Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nội tại


[nội tại]
Immanent, inherent.
Nguyên nhân nội tại
An immanent cause.
inside, interior, inner, intenal, inward, inner
cuộc sống nội tại
in ward/inner life



Immanent, inherent
Nguyên nhân nội tại An immanent cause


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.