|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nội tại
| [nội tại] | | | Immanent, inherent. | | | Nguyên nhân nội tại | | An immanent cause. | | | inside, interior, inner, intenal, inward, inner | | | cuộc sống nội tại | | in ward/inner life |
Immanent, inherent Nguyên nhân nội tại An immanent cause
|
|
|
|